triển vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triển vọng+ noun
- prospect, promise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triển vọng"
- Những từ có chứa "triển vọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tidal developed develop half tide intertidal millionth development quadrillion ebb reflux more...
Lượt xem: 446